judgement creditor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: judgement creditor
Phát âm : /'dʤʌdʤmənt'kreditə/ Cách viết khác : (judgement_creditor) /'dʤʌdʤmənt'kreditə/
+ danh từ
- người được toà xét có quyền thu nợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "judgement creditor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "judgement creditor":
judgement creditor judgment creditor - Những từ có chứa "judgement creditor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bên có hàm hồ chủ nợ áp lực
Lượt xem: 628